– Vỏ cấu tạo bằng thép không gỉ
– Cài đặt tốc độ rotor từ 600 đến 1130 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút (tương ứng với lực ly tâm 77 – 372 g)
– Cài đặt nhiệt độ lên đến 68oC, bước tăng 1oC
– Cài đặt thời gian ly tâm từ 1 đến 99 phút
– Nắp khóa an toàn tự động
– Tự động ngắt khi không cân bằng
– Tự động phanh
Thông số kỹ thuật:
– Nguồn điện: 230 V/ 50…60 Hz/1200 VA
– Khoảng tốc độ rotor: 600 – 1130 vòng/phút
– Khoảng nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường đến 680C
Phụ kiện chọn thêm:
Xác định hàm lượng béo theo phương pháp Gerber
+ Đầu ly tâm Head A, code: 3685
– Chứa tối đa 36 bucket butyrometer
– Bán kính đầu ly tâm: 260 mm
+ Bucket butyrometer, code: 3631
Xác định hàm lượng béo theo phương pháp Babcock
+ Đầu ly tâm Head A, code: 3685
– Chứa tối đa 18 chai Babcock
– Bán kính đầu ly tâm: 260 mm
+ Bucket Babcock, code: 3632
+ Chai Babcock 0 – 8% cho sữa, code: 3254
+ Chai Babcock 0 – 20% cho kem, code: 3256
+ Chai Babcock 0 – 60% cho kem và pho mai, code: 3258
+ Rubber Stopper, code: 3290
Xác định hàm lượng béo theo phương pháp Roese-Gottlieb
+ Đầu ly tâm Head B, code: 3686
– Chứa tối đa 8 ống chiết béo phương pháp Mojonnier
– Bán kính đầu ly tâm: 190 mm
+ Ống chiết béo với đáy tròn, code: 3870
+ Ống chiết béo với đáy bằng, code: 3871
+ Nắp đậy cho ống chiết béo, code: 3872
+ Giá đỡ bằng gỗ 12 chỗ cho ống chiết béo, code: 3875
Xác định chỉ số hòa tan
+ Đầu ly tâm Head C, code: 3687
– Chứa tối đa 6 bucket cho ống đo chỉ số hòa tan
– Bán kính đầu ly tâm: 190 mm
+ Bucket cho ống đo chỉ số hòa tan, code: 3633
+ Ống đo chỉ số hòa tan, code: 3634
– ADPI, 50ml, chia vạch 0 – 20ml, đánh dấu tại 50ml